|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đối thoại
![](img/dict/02C013DD.png) | [đối thoại] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dialogue; dialog | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hầu hết các vở kịch đều viết dưới dạng đối thoại | | Most plays are written in dialogue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một cuộc đối thoại về thời sự | | A dialogue on current events | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một nhóm đối thoại không chính thức | | An informal dialog group |
Dialogue
|
|
|
|